--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attack aircraft carrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhân quần
:
(cũ) Human community
+
chân như
:
(tôn giáo) Eternal truth
+
cauline
:
(lá) mọc trên thân cây, đặc biệt là ở phần trên của thân cây
+
hội nghị
:
conference; congress; meeting
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì